Thứ Ba, 12 tháng 5, 2015

Máy thổi khí Longtech

Máy thổi khí Longtech Đài Loan

Bảng chi tiết kỹ thuật cột áp và lưu lượng khi chọn máy thổi khí Longtech, để lựa chọn đúng máy nhất




CHI TIẾT MÁY THỔI KHÍ LONGTECH

Loại máy thổi khí
Lưu lượng - Q (m3/min)
Cột Áp - H (mmAq)
Động cơ (HP)
Máy thổi khí LT 032
0.07 -> 0.64
1,000->6,000
0.5 -> 2
Máy thổi khí LT 040
0.48 -> 1.05
1,000->6,000
0.5 -> 2
Máy thổi khí LT 050
0.15 -> 2.92
1,000->8,000
2.0-> 7.5
Máy thổi khí LT 065
1.09 -> 5.17
1,000->8,000
3.0 -> 10
Máy thổi khí LT 080
1.28 -> 8.64
1,000->8,000
5.0 -> 20
Máy thổi khí LT 100
2.74 -> 13.36
1,000->8,000
7.5 -> 25
Máy thổi khí LT 125S
4.46 -> 8.13
1,000->8,000
7.5 -> 40
Máy thổi khí LT 125
5.65 -> 24.66
1,000->8,000
10 -> 40
Máy thổi khí LT 150
9.61 -> 31.84
1,000->8,000
15 -> 50
Máy thổi khí LT 200
11.98 -> 51.03
1,000->8,000
25 -> 100
Máy thổi khí LT 200A
19.98 -> 79.70
1,000->8,000
30 -> 125
Máy thổi khí LT 250
19.98 -> 79.70
1,000->8,000
40 -> 200
Máy thổi khí LT 250A
30.35 -> 108.3
1,000->8,000
60 -> 250
Máy thổi khí LT 300
46.70 -> 159.0
1,000->8,000
75 -> 300
Máy thổi khí LT 300A
72.50 -> 186.7
1,000->8,000
100 -> 150
Máy thổi khí LT 350
113.5 ->291.3
1,000->8,000
100 -> 500
Máy thổi khí LT 400
208.8 ->362.5
1,000->8,000
150 -> 600

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.